Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

dằng dặc

Academic
Friendly

Từ "dằng dặc" trong tiếng Việt thường được dùng để miêu tả một trạng thái kéo dài, không điểm dừng hoặc không kết thúc rõ ràng. Khi bạn nghe thấy từ này, bạn có thể nghĩ đến những điều đang diễn ra một cách kéo dài, chậm rãi đôi khi tạo cảm giác mệt mỏi hoặc khó chịu.

Định nghĩa:
  • Dằng dặc: Từ này thường được dùng để chỉ một khoảng thời gian hoặc một không gian kéo dài mãi không sự kết thúc, giống như một con đường dài, một khoảng thời gian chờ đợi hay một cảm xúc nào đó không thể dứt ra được.
dụ sử dụng:
  1. Con đường dài dằng dặc: Khi bạn đi bộ trên một con đường rất dài, bạn cảm thấy không điểm dừng, có thể bạn sẽ nói: "Con đường này thật dằng dặc!"
  2. Những giây phút đợi chờ dài dằng dặc: Trong một tình huống bạn phải chờ đợi lâu, như chờ xe buýt, bạn có thể nói: "Tôi cảm thấy những giây phút đợi chờ thật dài dằng dặc."
  3. Nỗi buồn dằng dặc: Khi bạn đang trải qua một cảm xúc buồn kéo dài, bạn có thể dùng cụm này: "Nỗi buồn trong lòng tôi dường như dằng dặc không dứt."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi bạn muốn miêu tả một tình trạng kéo dài không chỉ về mặt thời gian còn về cảm xúc, bạn có thể kết hợp từ "dằng dặc" với các từ khác để tạo nên những câu văn sâu sắc hơn. dụ: "Cảm giác cô đơn dằng dặc như một cơn mưa không ngừng."
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "dằng dặc" thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả sự kéo dài. Trong khi đó, từ "dài" có thể được sử dụng để miêu tả chiều dài vật không nhất thiết ý nghĩa kéo dài mãi mãi như "dằng dặc".
Từ gần giống:
  • Dài: Cũng có nghĩakéo dài nhưng không mang tính chất kéo dài mãi không dứt như "dằng dặc".
  • Kéo dài: Mang tính chất chủ động hơn, có thể chỉ hành động của việc làm cho cái đó trở nên dài hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Kéo dài (nhưng không mang tính chất không dứt): Chỉ hành động làm cho một cái đó trở nên dài hơn.
  • Mệt mỏi: Mặc dù không hoàn toàn đồng nghĩa, nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh cảm xúc khi nói về sự chờ đợi hoặc trải nghiệm kéo dài.
Từ liên quan:
  • Chờ đợi: Có thể kết hợp với "dằng dặc" để tạo thành cụm từ "chờ đợi dằng dặc".
  • Thời gian: Thời gian có thể được mô tả "dằng dặc" khi trải qua những khoảnh khắc khó khăn.
  1. t. (thường dùng sau dài). Kéo dài mãi như không dứt, không cùng. Con đường dài dằng dặc. Những giây phút đợi chờ dài dằng dặc. Nỗi buồn dằng dặc.

Comments and discussion on the word "dằng dặc"